Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hành tinh


[hành tinh]
planet
Thuỷ tinh, kim tinh, địa cầu, hoả tinh, mộc tinh, thổ tinh, thiên vương tinh, hải vương tinh và diêm vương tinh là các hành tinh trong thái dương hệ
Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, Neptune and Pluto are the planets of the solar system planetary



Planet

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.